Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Between a rock and a hard place” Tìm theo Từ (16.873) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.873 Kết quả)

  • cực của một mặt phẳng,
  • Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống,
  • chiều cao bậc âu,
  • chìa khóa,
  • nước âu,
  • Thành Ngữ:, cock a snook at, vẫy mũi, tỏ ý khinh
  • đi qua âu thông tàu,
  • vòng địa bàn, Địa chất: vòng địa bàn,
  • Thành Ngữ:, to draw a distinction between sth and sth, phân bi?t rõ cái gì v?i cái gì
  • Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng p,
  • chạy đâm vào đá, chạy xô vào đá,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, hard as a nether millstone, rắn như đá (trái tim)
  • Thành Ngữ:, to drive a hard bargain, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • Thành Ngữ:, a hard nut to crack, nut
  • Thành Ngữ:, to give somebody a free hand, để cho ai toàn quyền hành động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top