Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boody” Tìm theo Từ (522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (522 Kết quả)

  • / 'bu:gi,wu:gi /, như boogie-woogie,
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • thớ gỗ, thớ gỗ,
  • mặt gãy dạng thớ gỗ,
  • châtacapton,
  • độ bia,
"
  • bễ của thân van, bên của thân van,
  • bulông thùng xe,
  • điện dung của thân người, điện dung người, điện dung thân người, điện dung vật thể, điện dung thể,
  • thiết kế thùng xe,
  • nhóm thân,
  • hình ảnh thân (sơ đồ thân),
  • bộ chữ nền,
  • chấn động của thùng xe, dao động của thùng xe,
  • danh từ, Đoàn thể chính trị, phe nhóm chính rị, Từ đồng nghĩa: noun, country , land , nation , polity
  • thành phần của văn bản, chữ thể (xác),
  • kiểu body, kiểu chữ chính, kiểu chữ nền, kiểu thể trạng,
  • thân bulông,
  • / 'bɪzibɑːdi /, Danh từ: người lúc nào cũng hối hả bận rộn, người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhiều chuyện, người bao biện, người gây...
  • khách hàng, người mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top