Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brick-wall” Tìm theo Từ (3.777) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.777 Kết quả)

  • nhà toàn gạch,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • / brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, Tính...
  • tường gạch rưỡi,
  • tường một gạch rưỡi,
"
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • tường xây,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • tường hai gạch rưỡi,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • gạch lát, gạch ốp,
  • gạch phơi khô ngoài trời, đất nện, gạch không nung, gạch mộc,
  • gạch phủ ngoài, gạch lát mặt, gạch ốp,
  • gạch xây vách ngăn,
  • gạch bau-xit,
  • gạch bauxi, gạch bôxit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top