Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brick-wall” Tìm theo Từ (3.777) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.777 Kết quả)

  • gạch giả,
  • gạch đặt cốt thép, gạch xây có cốt, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép
  • gạch ép lại,
  • gạch có đường gờ, gạch đúc từ khuôn,
  • gạch ép khuôn,
  • gạch định hình,
"
  • gạch cắt vát,
  • gạch mài,
  • gạch mỏng, gạch mỏng,
  • gạch thông thường,
  • viên gạch hình thang,
  • gạch chêm định hình,
  • gạch [thuộc gạch], Tính từ: ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch,
  • / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia), trong lành, mát mẻ (không khí), lồng lộng...
  • / prik /, Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy...
  • Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò,...
  • gạch cứng accrington (chứa ô-xýt sắt),
  • gạch chua, gạch silicat,
  • gạch lấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top