Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Called-for” Tìm theo Từ (5.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.024 Kết quả)

  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
  • / ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp, Cơ khí & công trình: bạc côn, bạc côn xẻ, ống lót...
"
  • / hʌld /, Kinh tế: bóc vỏ,
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • đông kết,
  • đã tắt, được cán là, được làm lặng,
  • / ´ælaid /, Tính từ: liên minh, đồng minh, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
  • / kə'ʤould /, xem cajole,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top