Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Capô” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • cảnh sát kiểm tra tốc độ xe,
  • khả năng kết tủa, độ lắng,
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • nắp đậy thùng chứa,
"
  • khả năng biến dạng (không bị phá hỏng),
  • xà mũ gỗ,
  • mũ dùng trong hầm lò,
  • / ´tou¸kæp /, danh từ, mũi giày,
  • tổng công suất,
  • đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh
  • chụp hình vuông,
  • chụp hình chuông, nắp loe (tinh lọc dầu), vòm mũ, đầu cột hình chuông,
  • mũ ổ trục,
  • nắp thông hơi,
  • mũ sủi bọt, mũ sục khí, nắp bọt,
  • nắp phủ,
  • vòm nút, vòng nút,
  • mũ cọc, mũ cọc,
  • Danh từ: xương bánh chè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top