Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Curtain ” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / ´kə:tn¸reizə /, danh từ, tiết mục mở màn,
"
  • dây trời màn che, ăng ten giàn, ăng ten màn che, ăng ten mành, bobtail curtain antenna, ăng ten giàn kiểu đuôi cộc
  • vòm ngăn (giữa lò sinh khí và bể chứa),
  • danh từ, sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa,
  • đồ họa (cho) màn,
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
  • mạn giả (trên boong), mạn giả sườn hở,
  • / ´drɔp¸kə:tn /, danh từ, quả bom,
  • màn đồ họa,
  • cửa sổ có màn che,
  • tổ máy tạo màn gió,
  • máy tiết liệu kiểu xích treo,
  • màn chuỗi sứ (cách điện),
  • màn sợi thủy tinh,
  • tường panen bao che (không chịu lực),
  • hàng rào cọc,
  • quầy hàng có màn gió,
  • quầy hàng có màn gió,
  • bộ cửa kính, mái kính, vách kính,
  • màn không khí nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top