Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Darb” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a dab ( hand ) ( at sth ), rất thạo, khéo léo
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
  • phát thanh quảng bá số mặt đất,
  • Idioms: to be a dab at sth, hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
  • các công nghệ truy nhập và khôi phục dữ liệu,
  • Idioms: to take a leap in the dark, liều, mạo hiểm; hành động mù quáng, không suy nghĩ
  • phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh,
"
  • Thành Ngữ:, all cats are grey in the dark ( in the night ), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top