Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deal a blow” Tìm theo Từ (8.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.375 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to deal a blow at somebody, o deal somebody a blow
  • chơi hụi, chủ hụi,
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • Thành Ngữ:, a dead duck, kế hoạch bị dẹp bỏ
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • Thành Ngữ:, a dead loss, đồ vô tích sự
"
  • Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • dòng không nén được lý tưởng,
  • tới thật chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thuỷ),
  • lùi thật chậm,
  • Thành Ngữ:, a dead end, ngõ cụt, tình thế không lối thoát
  • tiến thật chậm,
  • hệ thổi làm đầy gắn kín,
  • giải quyết một vấn đề,
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top