Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do one” Tìm theo Từ (5.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.128 Kết quả)

  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
"
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • Idioms: to do by rule, làm việc theo luật
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
  • Thành Ngữ:, to do one's bit, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc,
  • gian bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • Thành Ngữ:, do a roaring trade, buôn bán phát đạt, thịnh vượng
  • số liệu khí tượng do phi công thông báo,
  • Idioms: to do sth anyhow, làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được
  • Idioms: to do sth unsought, tự ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ
  • Idioms: to do the rest, làm việc còn lại
  • Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • Toán & tin: một chiều,
  • màng ngăn hình nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top