Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dry ” Tìm theo Từ (509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (509 Kết quả)

  • Danh từ: xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ụ cạn, ụ tàu khô, vũng sửa tàu (có thể làm khô),
  • / ´fi:ld¸drai /, Kinh tế: sự làm khô trong không khí,
  • Tính từ: sấy bằng lò, khô hoàn toàn, khô xác, sấy bằng lò,
  • / ´kiln¸drai /, Ngoại động từ: nung trong lò (vôi, gạch...), Kỹ thuật chung: hong khô, sấy, sấy bằng lò, sấy nhân tạo
  • / ´spin¸drai /, ngoại động từ spin-dried, quay cho khô (quần áo),
  • / ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • / ´drip´drai /, danh từ, sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (thay vì phải vắt),
  • trộn khô [(mẻ) trộn khô],
  • / ¸drai´kli:n /, Ngoại động từ: tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...), Dệt may: giặt khô, tẩy khô, Kỹ thuật chung: rửa...
  • / ´drai¸flai /, danh từ, ruồi giả (làm mồi câu), nội động từ, câu bằng mồi ruồi giả,
"
  • Danh từ: sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...)
  • / ´drai¸nə:s /, danh từ, vú nuôi bộ (không cho bú sữa), ngoại động từ, nuôi bộ (không cho bú sữa),
  • cắt cụt khô,
  • khí quyển khô, không khí khô,
  • mẻ trộn khô (không nước), vữa trộn khô, vữa trộn không nước,
  • đệm sấy,
  • phế phẩm khô,
  • khí hậu khô ráo,
  • thủ thuật mở thông ruột kết khô,
  • Địa chất: sự tuyển khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top