Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mother” Tìm theo Từ (1.745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.745 Kết quả)

  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • Danh từ: Đất mẹ, (đùa cợt) đất, mặt đất,
  • nước cái, nước quả ép lần đầu,
  • đá mẹ, đá gốc, đá mẹ,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • nước cái,
  • áp xe đầu tiên,
  • u nang mẹ,
  • dịch cái, dịch cái, xirô đặc,
  • mạch khe nứt, mạch cái, mạch chính, vỉa chính,
  • Danh từ: trạm vũ trụ, trạm nổi (sửa chữa tàu), tàu sân bay, hàng không mẫu hạm, Giao thông & vận tải: tàu thủy mẹ, tàu chính, Kinh...
  • Danh từ: tiếng mẹ đẻ,
  • Danh từ: thân mẹ,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • đĩa cái,
  • Danh từ: ong chúa,
  • nước cái,
  • sữamẹ,
  • thể sao mẹ, thể sao đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top