Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn headstock” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´hed¸stɔk /, Danh từ: bệ đỡ trục quay (máy tiện...), Cơ - Điện tử: Kỹ thuật chung: bệ đỡ, khung đỡ, đầu máy...
  • Địa chất: tháp giếng mỏ,
"
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • mũi tâm trước,
  • Địa chất: puli hãm,
  • Danh từ: bia, mộ chí, đá cuội lớn, đá gốc, đá móng, viên đá xây bắt góc, viên đá xây ở chỗ quan trọng, Từ...
  • ụ trước khớp ma sát,
  • mũi tâm trước,
  • ụ trước máy tiện,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • ụ trước di động,
  • đầu máy tiện di động, ụ trước di động,
  • / ´head¸lɔk /, Danh từ: miếng võ khoá đầu,
  • / ´fi:d¸stɔk /, Danh từ: nguyên liệu cấp cho máy để chế biến, Kỹ thuật chung: vật liệu cung cấp cho máy, Kinh tế: nguyên...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top