Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assert” Tìm theo Từ (578) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (578 Kết quả)

  • thẻ trả tiền,
  • tình trạng thiếu vốn,
  • sự tạo lập vốn,
  • quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset management account, tài khoản quản lý tài sản
  • việc định giá tích sản,
  • đặc tính của tài sản,
  • tài sản hoãn dụng, tài sản hưởng sau,
  • tài sản tài chính,
  • tài sản không lưu động,
  • tài sản hoạt động,
"
  • tài sản cố định,
  • tài sản vô hình,
  • rượu anh đào dại,
  • tài khoản hữu hình, tài khoản vật chất, tài sản hữu hình, net tangible asset ratio, tỷ số tài sản hữu hình ròng
  • tài khoản cạn kiệt, tài khoản hao mòn dần,
  • tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn,
  • / ə'lə:t /, Tính từ: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không;...
  • / ´æʃit /, Danh từ: ( Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục,
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • / ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học: thể sao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top