Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borrower” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • dự trữ không phải tiền vay,
  • Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • đất đắp/mỏ đất,
  • dự trữ biên, dự trữ phụ, sự chừa hông,
  • chữ số mượn, con số mượn, số mượn,
  • nguyên vật liệu đắp nền,
  • sự đào dữ trữ (đất),
"
  • đất mượn,
  • hố đất lấp, hố đất mượn, công trường đá lộ thiên, dữ trữ đất, mỏ đá lộ thiên, thùng đấu, trữ lượng đất, mỏ lộ thiên,
  • cơ số tiền tệ trừ tiền vay,
  • giấy vay nợ,
  • cơ số tiền tệ trừ tiền vay,
  • người vay xếp hạng aaa,
  • giải dự trữ nền đường đất,
  • sự mượn vòng,
  • đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay,
  • số mượn chuyển vòng,
  • dữ trữ biên, dữ trữ phụ, sự chừa hông,
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • vay tiền nước ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top