Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cat” Tìm theo Từ (3.642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.642 Kết quả)

  • mica (màu) vàng,
  • máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính.,
  • / 'pa:m,kæt /, Danh từ: (động vật học) chồn ngận hương,
  • Danh từ ( Persianỵcat): mèo ba tư (như) persian,
  • Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy,
  • Danh từ: mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) (như) siamese,
  • Danh từ: băng mỏng,
  • / ´kæt¸mint /, danh từ, (thực vật học) cây bạc hà mèo,
"
  • chứng sốt do mèo cào,
  • thợ lái máy kéo, thợ lái máy ủi,
  • đơn vị mèo,
  • dây tiếp xúc,
  • Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác,
  • Danh từ: mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)
  • / ´skrætʃ¸kæt /, danh từ, người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma,
  • Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby,
  • Danh từ: (động vật học) mèo rừng,
  • Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • muối tinh tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top