Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clean” Tìm theo Từ (400) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (400 Kết quả)

  • dọn, dọn sạch, Từ đồng nghĩa: verb, clean
  • / ¸drai´kli:n /, Ngoại động từ: tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...), Dệt may: giặt khô, tẩy khô, Kỹ thuật chung: rửa...
  • Tính từ: cân đối (thân hình),
  • không khí sạch (tinh khiết), không khí tinh khiết, không khí sạch, Địa chất: không khí sạch, clean air act, luật về không khí sạch
  • sóng tràn cuốn cả buồm và mọi thứ trên boong,
  • hàng chở hoàn hảo (không bị hư hại, bao bì hoàn chỉnh),
"
  • hợp đồng thuê tàu hoàn hảo,
  • than làm sạch, đã tuyển, nguyên chất, sạch,
  • bản chép sạch, bản sao rõ,
  • nhớt sạch từ bình chứa, dầu sạch, dầu trắng, kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hệ thống hãm, clean oil circulation furnace, lò tuần hoàn bằng dầu sạch, clean oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu sạch, clean...
  • / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..), danh từ (như) .spring-cleaning, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự...
  • / gli:n /, Ngoại động từ: mót, (nghĩa bóng) lượm lặt, hình thái từ: Xây dựng: mót, Từ đồng...
  • Tính từ: trong sạch, vô tội,
  • cột liệu sạch,
  • nhờ thu (hối phiếu) trơn, nhờ thu trơn,
  • sự cắt tinh, phần cắt sạch,
  • bột làm sạch,
  • giá thuần (chứng khoán), giá trơn,
  • bản bông sạch (lỗ),
  • buồng không bụi, buồng sạch, căn phòng sạch sẽ, phòng không bụi, phòng sạch, clean-room technology, công nghệ phòng sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top