Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clean” Tìm theo Từ (400) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (400 Kết quả)

  • bề mặt trơn nhẵn,
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
  • Thành Ngữ:, clean tongue, cách ăn nói nhã nhặn
  • làm sạch bằng hơi nước,
  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • / clæn /, Danh từ: thị tộc, gia tộc, bè đảng, phe cánh, Toán & tin: clan (nửa nhóm compac (và) liên thông hauxdop), Kỹ thuật...
  • công nghệ phòng sạch,
  • công tác cọ rửa bãi..., công tác cọ rửa sân
  • Thành Ngữ:, to clean out, cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
"
  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • lỗ cọ rửa,
  • nút làm sạch, cần làm sạch,
  • vận đơn hoàn hảo,
  • tàu chở dầu đã tinh chế, chở dầu sạch,
  • ý kiến/ báo cáo chứng minh vô tội,
  • thư tín dụng chi trả chừa trống,
  • dầu tinh, dầu sạch,
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • bán kính quét để cọ rửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top