Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn completion” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành,
  • thời gian phải hoàn thành công trình,
  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • dọn sạch công trường khi hoàn thành,
  • giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót,
  • gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà thầu,
"
  • phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành,
  • cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành,
  • ngày hoàn tất công trình,
  • thu dọn công trường sau khi hoàn thành,
  • thời gian phải hoàn thành, completion of works , time for , extension of, gia hạn thời gian phải hoàn thành
  • gia hạn thời gian hoàn thành, gia hạn thời gian phải hoàn thành,
  • thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành,
  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • thu dọn công trường sau khi hoàn thành,
  • phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành,
  • công trình đầu mối,
  • thời gian thử nghiệm,
  • ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng,
  • giới hạn thời gian phải hoàn thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top