Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn completion” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkəm´pli:tnis /, như incompletion, Toán & tin: tính không đầy đủ, tính không hoàn toàn,
  • thời gian phải hoàn thành, extension of time for completion, gia hạn thời gian phải hoàn thành, works , time for completion of, thời gian phải hoàn thành công trình
  • Danh từ: tính hiệp biến (thống kê), hiệp biến, covariant completion, thành phần hiệp biến, covariant curve, được hiệp biến, covariant...
  • hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • thời gian phải hoàn thành, completion of works , time for , extension of, gia hạn thời gian phải hoàn thành
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • ngày tháng hoàn thành, ngày kết thúc, date of completion of discharge, ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
"
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • Idioms: to be dark -complexioned, có nước da ngăm ngăm
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • / kəm´plekʃən /, Danh từ: nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, Từ đồng nghĩa: noun, a fair complexion, nước...
  • Danh từ: (thường) có màu hồng hấp dẫn, peachs and cream complexion, nước da mơn mởn hồng
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • / ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía
  • / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a pallid complexion, nước da xanh xao, anemic , ashen , ashy , blanched , bloodless , colorless ,...
  • / kəmˈplētiv /, Tính từ: bổ sung, bổ khuyết, để bổ sung, xí nghiệp liên hợp, this appendix is merely completive, phụ lục này chỉ có tính bổ khuyết mà thôi
  • nền cọc, móng cọc, móng cọc, bamboo pile foundation, móng cọc tre, batter pile foundation, móng cọc nghiêng, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, pipe-pile foundation, móng cọc ống, sand compaction pile foundation, móng...
  • đường cong ép, biểu đồ nén, đường cong nén, đường cong nén ép, Địa chất: đường nén, đường cong nén, compaction branch of compression curve, nhánh nén chặt của đường cong...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top