Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cool” Tìm theo Từ (1.599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.599 Kết quả)

  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • / kɔl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đèo, Hóa học & vật liệu: đèo yên ngựa, địa hình yên ngựa, Chính trị: chức...
  • bộ đồ nghề, lô khí cụ,
  • dụng cụ cơ khí,
"
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • dàn ống xoắn không khí, giàn ống xoắn không khí,
  • cuộn dây ăng ten,
  • Địa chất: than mềm,
  • sự khai lợi lưu vực,
  • vùng cơ bản, vùng cơ sở,
  • Danh từ: antraxit, than đá gầy, than khô,
  • dự trữ máu (ở trung tâm truyền máu ),
  • dụng cụ lát gạch,
  • giàn ống xoắn nước muối,
  • than vụ,
  • dụng cụ đánh bóng, dụng cụ lăn ép,
  • len mạng, may áo len,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top