Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flute” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • / lu:t /, Danh từ: (âm nhạc) đàn luýt, nhựa gắn; mát tít, Ngoại động từ: gắn nhựa, gắn mát tít, Cơ - Điện tử: mattít,...
"
  • mũi khoan rãnh xoắn đơn,
  • máng kiểm định (lưu lượng), kênh đo nước, khay thủy văn, máng đo nước,
  • chốt neo,
  • thiết bị chuyền bằng sức nước,
  • luồng xả (qua tuyến công trình),
  • sự chạy lệch khe, sự chạy lệch rãnh,
  • dạng có khía,
  • mũi khoan rãnh thẳng,
  • ống hút khói, đường (dẫn) khói, ống thông khói, đường dẫn khói, ống (dẫn) khói,
  • / ´flu:¸dʌst /, danh từ, tro bay; bụi khói, (luyện kim) bụi cổ lò,
  • ống ga, đường dẫn khí, ống dẫn khói, ống khí, ống khói,
  • mái nhà phụ dốc một bên nước,
  • máng hộp, mái nhà phụ dốc một bên hộp,
  • máng xả,
  • ống khí động hiệu chuẩn, ống thực nghiệm khí động,
  • máy trộn kiểu máng,
  • dao được khoét rãnh,
  • tấm tôn múi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top