Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flute” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • kênh máng trên trụ cao,
  • mái nhà phụ dốc một bên gỗ,
  • ống lửa nồi hơi,
  • ống dãn khí nóng đi xuống,
  • sự phết [keo, hồ],
  • chổi thông ống khói,
  • sự thải bụi, bụi khói, bụi lò, bụi ống hút, bụi ống thông gió,
  • ống (dẫn) hơi nóng (lò),
  • ống hơi đặt ngầm,
"
  • ống khói thẳng đứng,
  • ống xả khí, ống thông khí,
  • đường (ống) hút, rãnh hút, ống dẫn phía đẩy,
  • khí ống khói, khí thoát ra từ ống khói sau quá trình thiêu hủy trong lò đốt thông hơi. có thể chứa các chất như ôxit nitơ, ôxit cacbon, hơi nước, ôxit lưu huỳnh, hạt và nhiều chất ô nhiễm hoá học.,...
  • nồi hơi có ống lửa, nồi hơi ống lửa,
  • chổi rửa ống nghiệm,
  • ống cấp nhiệt, ống đun nóng,
  • ống dẫn lửa trở lại,
  • miệng ống khói, miệng ống khói,
  • ống dẫn hơi quá nhiệt,
  • ống góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top