Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn larder” Tìm theo Từ (1.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.406 Kết quả)

  • thang cứu hỏa,
  • thang chứa cháy, thang cứu hỏa,
  • cầu thang đuôi,
"
  • thang ở khoang thượng đuôi,
  • thanh treo phía ngoài,
  • lồng thang, lồng thang,
  • đội chữa cháy, Danh từ: nhóm chữa cháy,
  • tàu cuốc nhiều gàu, tàu quốc, tàu cuốc nhiều gàu múc, Địa chất: tàu cuốc nhiều gầu,
  • thang cứu hỏa, thang cứu hỏa,
  • Danh từ: thành viên trong nhóm chữa cháy,
  • mạng hình thang,
  • pôlyme hai sợi, pôlyme hình cái thang,
  • đoạn đường đặt ghi,
  • công việc cần đến thang,
  • tầng đáp xuống mặt đất,
  • thang dây,
  • thang leo tường,
  • thang di động,
  • Danh từ số nhiều: thang đứng,
  • Danh từ: (hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ), thang bên mạn, thang dây, Từ đồng nghĩa: noun, boarding ladder ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top