Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quiet” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất (khỏi nhà), thông báo hết hạn cho thuê,
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Thành Ngữ:, as quiet as a mouse, im lặng như tờ
"
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Thành Ngữ:, to quit the scene, qua đời
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất, thông báo hết hạn cho thuê,
  • Thành Ngữ:, a quite full of children, gia đình đông con
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
  • Idioms: to be noticed to quit, Được báo trước phải dọn đi
  • Thành Ngữ:, to look ( feel ) quite the thing, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
  • Idioms: to be quite frank with sb, ngay thật đối với ai
  • Idioms: to be quit of sb, hết bị người nào ràng buộc
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top