Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recoil” Tìm theo Từ (948) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (948 Kết quả)

  • độ từ thẩm lùi,
  • sóng mạch dội xuống,
  • bàn trượt chống giật,
  • lò xo kéo căng,
"
  • bulông giật (búa máy),
  • lò xo đỡ nhún, lò xo cuộn kéo căng,
  • rỗ khí do sôi lại,
  • cái hãm cáp,
  • Ngoại động từ: Đóng nút lại (chai),
  • / ri´tu:l /, Ngoại động từ: trang bị lại; trang bị lại công cụ,
  • dàn hướng lò xo căng xích,
  • / ri:´kout /, Ngoại động từ: sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: mạ lại, phủ lại,...
  • / ri´ku:p /, Ngoại động từ: thu lại được; bù lại, bồi thường; tự bù đắp, (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả), Kinh tế: bồi thường,...
  • / ˈriteɪl , rɪˈteɪl /, Danh từ: sự bán lẻ, việc bán lẻ, Phó từ: bán lẻ, mua lẻ, Ngoại động từ: bán lẻ, được...
  • / ʌη´kɔil /, Ngoại động từ: tháo (cuộn dây), làm cho duỗi thẳng ra, Nội động từ: duỗi thẳng ra, Hình Thái Từ:
  • / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..), (kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá, (đánh bài)...
  • lò xo giảm chấn xích,
  • / ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai, nối lại, gắn lại, chắp lại,...
  • Ngoại động từ: làm nguội trước, làm nguội sơ bộ, làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top