Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinter” Tìm theo Từ (1.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.500 Kết quả)

  • / ´seinə /, danh từ, người đánh cá bằng lưới kéo,
  • / ´ventə /, Danh từ: (giải phẫu) bụng, mặt bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ, Y học: bụng// tử cung
  • Danh từ: người tô màu, thợ nhuộm, kính màu trong đèn chiếu, (thông tục) phim màu (điện ảnh), chất nhuộm màu,
  • thanh ghi số học,
  • thanh ghi a, thanh ghi số học,
"
  • sổ ghi tiền mặt,
  • / in´tə: /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Tiền tố: liên, liên đới, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • prefix. chỉ ở giữa.,
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • khoảng cách (giữa các) tâm,
  • khoảng cách tâm đến tâm,
  • thanh ghi bổ sung,
  • máy in số chữ,
  • sổ ghi người có mặt, sổ hiện diện,
  • máy in băng, máy in có băng, máy in đai, máy in dải,
  • thanh ghi biên,
  • máy in braille, máy in chữ nổi,
  • máy in số, máy in chữ số,
  • máy in trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top