Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn simper” Tìm theo Từ (1.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.473 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người ở nơi đầm lầy, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / væmpə /, Danh từ: người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác,
  • / 'zipə /, Danh từ: khoá kéo, phecmơtuya,
"
  • / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
  • đá vôi bi-tum, Danh từ ( Ê-cốt): gái đĩ, gái điếm, thằng đểu, thằng ba que xỏ lá,
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn), Xây dựng: sự chèn lọc,...
  • / ´sipit /, Danh từ: mẫu bánh mì (để cho vào xúp), mẫu bánh mì rán, mẫu, miếng nhỏ,
  • / ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung,
  • / sli:mə(r) /, Danh từ: người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi,
  • / ´simpli /, Phó từ: một cách dễ dàng, giản dị, mộc mạc, một cách giản dị, không cầu kỳ, không kiểu cách, hoàn toàn, tuyệt đối, chỉ là; thường là, Từ...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • / ´daiəpə /, Danh từ: tã lót(trẻ con), vải kẻ hình thoi, như nappy, khăn vệ sinh khô (phụ nữ), (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi, Ngoại động từ:...
  • / ´hæmpə /, Danh từ: cái hòm mây (để đựng thức ăn), Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, Ngoại động từ:...
  • / 'ʤʌmpə /, Danh từ: người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu..., dây néo cột buồm, choòng (đục đá), Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), Áo va...
  • / ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, Ngoại động từ: Ướp...
  • / kac /, Danh từ: vải thêu mẫu, (kỹ thuật) ống góp, cực góp, Cơ - Điện tử: dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu,dưỡng, mô hình, Toán...
  • / ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ, Cơ khí & công trình: bộ răng cày, máy đào rễ, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top