Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn simper” Tìm theo Từ (1.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.473 Kết quả)

  • / ´simpə /, Danh từ: nụ cười điệu, nụ cười màu mè, Nội động từ: mỉm cười một cách ngớ ngẩn, cười màu mè, cười điệu, Ngoại...
  • / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...), Nội động từ:...
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
  • / ´dipə /, Danh từ: người nhúng, người ngâm, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim lội suối, chim xinclut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái môi (để múc), (thiên...
  • / ´dʌmpə /, xe có một cái thùng lật nghiêng được để đổ những thứ trong đó; xe thùng đổ rác, sỏi cát..., Xây dựng: cơ cấu lật, xe tự đổ, (toa) xe tự lật, Cơ...
  • / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung: cưng chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´pʌmpə /, Danh từ: bánh lúa mạch đen ( Đức), Kỹ thuật chung: người bơm, Kinh tế: người bơm,
  • Danh từ: con cừu hai năm, cừu cái non,
  • / ´limnə /, (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, miêu tả, miêu tả bằng bức hoạ, bức vẽ,
  • / ´mʌmpə /, danh từ, người ăn mày, người hành khất,
  • / ´ʃipə /, Danh từ: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng, hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • / ´sintə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đá túp, Xây dựng: nung kết, vật kết tủa, vật lắng, Y học: khối dung kết,...
  • động cơ đặt nghiêng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thép sôi,
  • Danh từ: người cười giả tạo,
  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • / ´stʌmpə /, Danh từ: câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn ( crikê), Xây dựng: máy nhổ gốc, Kỹ...
  • / ´sʌmtə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top