Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleeker” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • xà bảo vệ,
  • tà vẹt đường sắt, tà vẹt đường sắt,
  • tà vẹt liên kết,
  • sự cố định tà vẹt,
  • dầm đỡ, dầm gối,
  • tà vẹt ghi, tà vẹt đỡ ghi,
  • Danh từ: thiết bị phát ra tiếng bíp bíp,
  • / ´slækə /, Danh từ: (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum ,...
  • / ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu,
  • tấm [máy cán thành tấm], Danh từ: máy cắt tấm,
  • / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll, Từ...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speedster, bộ tăng tốc, bộ điều...
  • / ´swi:pə /, Danh từ: người quét; máy quét, người ở (ở ấn độ), Cơ khí & công trình: chổi cơ khí, mặt quét, Xây dựng:...
  • tà vẹt đường khổ rộng,
  • tà vẹt kép,
  • thiết bị nhấc tà vẹt,
  • tà vẹt bằng thép,
  • tà vẹt đường sắt,
  • / ¸self´si:kə /, danh từ, người tự tư tự lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top