Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleeker” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • / sli:k /, Tính từ (như) .sleeky: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ), kiểu dáng đẹp,
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • Thành Ngữ:, to laugh in one's sleeve, cười thầm
  • Thành Ngữ:, you cunning bleeder !, đồ xảo quyệt! quân xảo trá!
  • Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo có những ống tay xếp nếp
  • Thành Ngữ:, to have plan up one's sleeve, chuẩn bị sẵn một kế hoạch
  • nucleokeratin,
  • Thành Ngữ:, to wear one's heart on one's sleeve, không d?u di?m tình c?m, ru?t d? ngoài da
  • Thành Ngữ:, to turn ( roll ) up one's sleeves, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
  • Thành Ngữ:, to have a card up one's sleeve, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
  • như sleek,
  • Thành Ngữ:, to have an ace up one's sleeve, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
  • hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới hạn, column slenderness ratio, độ mảnh của cột, design slenderness ratio, độ mảnh thiết...
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top