Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tool” Tìm theo Từ (951) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (951 Kết quả)

  • độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), mặt trước của dao cắt, mặt trước của dao cắt, offset tool face, mặt trước dao cắt cong, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao
  • mặt sau dao,
"
  • máy mài dụng cụ, máy mài dụng cụ, đá mài dụng cụ,
  • bộ dụng cụ,
  • giá nâng dao (máy bào),
  • bảng công cụ,
  • giá lắp dao, giá kẹp dao tiện, giá kẹp dao diện, giá dao, phần trên bàn dao, giá dao, giá đỡ dao, ổ dao, trục gá dao,
  • chỉ huy công trường khoan, đốc công khoan,
  • phần quay của xe dao, bàn trượt, bàn dao, bàn dao chữ thập, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • khay dụng cụ, khay dụng cụ,
  • Kỹ thuật chung: nêm công cụ (dùng trong hệ thống căng kéo cáp dầm dự ứng lực),
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • dụng cụ dễ sử dụng,
  • dụng cụ mài,
  • đồ gá,
  • dụng cụ chỉnh hàng, chỉnh mạch,
  • khuốn uốn, dụng cụ uốn, máy uốn, máy uốn,
  • dụng cụ gấp mép, kìm bấm cốt, Vật lý: công cụ tạo gợn sóng, Điện: kìm gấp mép (nối kẹp),
  • dao tiện,
  • công cụ vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top