Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn travel” Tìm theo Từ (1.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.141 Kết quả)

  • Danh từ: người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn..), Kinh tế:...
"
  • giấy tờ chứng nhận du lịch,
  • tốc độ chuyển dời (di động), tốc độ hành trình,
  • phiếu trao đổi,
  • / rævl /, Danh từ: mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), Đầu (dây, sợi) buột ra, Ngoại động từ:...
  • khoang ngang, gian (nhà), nhịp (cầu),
  • du lịch kinh doanh, sự đi công tác, sự đi lại vì chuyện làm ăn, business travel cycle, chu trình của du lịch kinh doanh
  • tàu hàng du lịch,
  • du lịch ngẫu hứng,
  • chuyến du lịch khuyến khích, chuyến du lịch thưởng,
  • hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • / ´trævl¸siknis /, danh từ, sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe,
  • hệ số đi lại,
  • chi phí du lịch,
  • trợ cấp công tác phí,
  • cơ sở kinh doanh sỉ du lịch,
  • cơ sở kinh doanh lẻ du hành,
  • Danh từ: sự nôn mửa do đi xe cộ gây nên, Y học: say tàu xe,
  • cấu van phân phối, hành trình van,
  • cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top