Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unerring” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Danh từ: lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm (như) rollmop,
  • cá trích đầu đốm,
  • cá trích đầu đen,
"
  • cá trích mùa thu,
  • Danh từ: hải âu màu thẫm ở bắc Đại tây dương,
  • Danh từ: (đùa cợt) bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích),
  • / ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích),...
  • cá trích nước ngọt,
  • Danh từ: cá mòi muối hun khói sấy khô, (từ cổ) lính,
  • cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức),
  • Thành Ngữ:, a red herring, sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện
  • răng chữ v,
  • bánh răng hình chữ v, bánh răng ăn khớp chữ v,
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • bánh răng chữ v,
  • tân thể phẳng,
  • sàn pac-kê ghép hình chữ chi (giống hình xương cá),
  • cá trích hun khói,
  • thịt cá trích hun khói,
  • sự lát "chéo lá dừa",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top