Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unerring” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • giá bơm dưới cánh (máy bay),
  • cá trích bantic,
  • cá trích nhiều trứng,
  • Danh từ: cá mòi muối sấy khô hun khói, (idiom) đánh trống lảng, (từ cổ,nghĩa cổ) lính, Nguồn khác: Kinh tế: bản cáo...
  • cá trích đã làm sạch,
  • cá trích muối hai lần,
  • cá trích Đại dương,
"
  • cá trích Đại tây dương,
  • cá trích đánh vào mùa thu,
  • / ,deriη'du: /, Danh từ: hành động gan dạ, hành động táo bạo, sự gan dạ, sự táo bạo, Từ đồng nghĩa: noun, adventurousness , audacity , bravado , brave...
  • cá trích chưa có trứng,
  • cá trích, cá trích Đại tây dương,
  • cá trích iceland,
  • cá trích nhật,
  • cá trích mỹ,
  • cá trích loại ngon,
  • cá trích béo,
  • dầu cá trích,
  • cá trích măn hun khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top