Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fidèle” Tìm theo Từ (1.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.156 Kết quả)

  • một phần ba ở giữa,
  • Danh từ: phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn,
  • danh từ, (hội hoạ) phần nằm giữa cận cảnh và viễn cảnh, cuộc chạy cự ly trung bình,
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
"
  • trung thất giữa,
  • đau gian kỳ kinh,
  • mặt giữa, mặt trung bình, mặt trung gian, mặt phẳng giữa, middle surface of shell, mặt giữa của vỏ
  • ca trực đêm (0-4giờ), Danh từ: ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng),
  • con đường trung gian, giải pháp trung dung,
  • / fail /, Danh từ: Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, hàng,...
  • bre & name / 'aɪdl /, Hình thái từ: Tính từ: ngồi rồi, không làm việc gì, (thú vui) tiêu khiển, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác,...
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, to play second fiddle, ở địa vị phụ thuộc
  • Danh từ: cung nữ; cung nga; cung tần,
  • dây thầnkinh đá nông bé,
  • tĩnh mạch tuyến giáp giữa,
  • thước tâm một phần ba,
  • hồi trán giữa(hồi trán ii),
  • cơ mông nhỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top