Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Filt” Tìm theo Từ (1.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.779 Kết quả)

  • khối phù sa đắp,
  • tệp tin trên phim từ,
  • góc nghiêng về phía trước,
  • fil-sơ,
  • / felt /, Danh từ: nỉ, phớt, ( định ngữ)làm bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, Ngoại động từ: kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng...
  • / ´fi:lei /, Danh từ: cái mạng, cái lưới, thịt thăn, Kinh tế: thịt thăn,
  • / gilt /, Danh từ: lợn cái con, sự mạ vàng, Tính từ: mạ vàng, thiếp vàng, Kỹ thuật chung: lớp mạ vàng, Từ...
  • / fail /, Danh từ: Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, hàng,...
  • / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, Ngoại động từ: làm đầy,...
  • / milt /, Danh từ: (giải phẫu) lá lách, như soft roe, Kinh tế: tinh hoàn, xẹ (cá),
"
  • / kilt /, Danh từ: váy (của người miền núi và lính Ê-cốt), Ngoại động từ: vén lên (váy), xếp nếp (vải),
  • / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại động từ: làm héo, làm rủ xuống, Nội động từ:...
  • / ´faiæt /, Danh từ: sắc lệnh, lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép, Ngoại động từ: ban sắc lệnh, Đồng ý, tán thành,...
  • / film /, Danh từ: màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, Toán & tin: (máy tính ); (vật lý ) phim, màng // chụp...
  • / filθ /, Danh từ: rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / fist /, Danh từ: nắm tay; quả đấm, (đùa cợt) bàn tay, (đùa cợt) chữ viết, Ngoại động từ: Đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển, Kỹ...
  • / hilt /, Danh từ: cán (kiếm, dao găm...), up to the hilt, Đầy đủ, hoàn toàn, Ngoại động từ: tra cán (kiếm, dao găm...), Xây dựng:...
  • / dʒilt /, Danh từ: kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ( (thường) nói về người đàn bà), Ngoại động từ: bỏ rơi (người yêu), Từ...
  • / tilt /, Danh từ: sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn (như) tilt-hammer, Nội động...
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top