Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Finish off ” Tìm theo Từ (22.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.155 Kết quả)

  • / ˈfɪnɪʃ /, Danh từ: sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện, (kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu...
  • Thành Ngữ:, to finish off, hoàn thành, kết thúc, làm xong
  • sự trang sửa chỗ nứt,
  • / /, Danh từ: tiếng anh bồi,
  • sự miết mạch xây,
"
  • độ nhẵn bề mặt,
  • sự hoàn thiện kiểu uốn,
  • đánh bóng đen, nhuộm đen,
  • sự đánh bóng mờ,
  • nghề mộc hoàn thiện,
  • xi-măng thành phẩm,
  • lớp trát mặt, lớp trát mặt,
  • đánh bóng bằng lửa, gia công tinh bằng lửa,
  • đánh bóng bằng bàn xoa,
  • sự hoàn thiện trung bình,
  • sự hoàn thiện nội thất,
  • hoàn thiện bằng sơn màu phủ,
  • sự tráng màu,
  • lớp sơn sấy nóng, men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • lớp gạch lát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top