Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “First-string” Tìm theo Từ (2.825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.825 Kết quả)

  • danh từ, Đêm biểu diễn đầu tiên,
  • Danh từ: (hàng hải) phó thuyền trưởng, Kinh tế: thuyền phó thứ nhất,
  • thượng hạng, first-rate quality, phẩm chất thượng hạng
  • / ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng
  • lớp sơn lót, Danh từ: lớp sơn lót,
  • Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên, (sử học) tiền...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • Tính từ: thực hiện hay sử dụng như phương sách đầu tiên,
  • chi phí ban dầu, giá thành, giá thành sản xuất, giá vốn, giá thành, giá vốn, phí tổn ban đầu,
  • độ cong,
  • chiều sâu thứ nhất, chiều sâu trước nhảy,
"
  • phần cất ngọn (dầu),
  • vận tốc cấp một, vận tốc ban đầu,
  • lắp lò xo, nhảy lên, lò xo, tính đàn hồi,
  • / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn...
  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • điều kiện ràng buộc,
  • / ´striηi /, Tính từ: giống như dây, như sợi dây, có xơ (quả đậu..), dai; có thớ, có sợi (thịt), quánh; chảy thành dây (hồ, keo...), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top