Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gather up” Tìm theo Từ (4.333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.333 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to gather up, nhặt (cái gì) lên
  • / ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, chúa, thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người...
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • sưu tập thông tin,
  • làm sáng tỏ một vấn đề,
"
  • máy tiện cụt, máy tiện cụt,
  • cái móc ống máng, cái kẹp ống máng,
  • nước bổ sung, heating-system make up water, nước bổ sung mạng lưới nhiệt
  • nước phụ gia, nước bù thêm vào,
  • vòng đệm da,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • tăng tốc,
  • Danh từ: Đức cha Đa-mi-en (tôn giáo), joseph
  • tệp tin cha,
  • Danh từ: chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đen và trắng, bắt và ăn thịt sò,
  • Danh từ: người hà tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top