Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Gather up” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2831 Kết quả

  • Sáu que Tre
    18/09/17 05:14:06 0 bình luận
    After dinner, her mother told her father to find out about the young man. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    12/01/18 08:52:06 1 bình luận
    ., Steve Miller, Paul Ryan, Mitch McConnell, and Mike Pence all gather round him while he shows the world Chi tiết
  • AnhDao
    02/08/18 08:23:04 3 bình luận
    Gathered Tobacco nghĩa là thuốc lá gì ạ :) Chi tiết
  • baochi03
    09/05/20 10:34:47 2 bình luận
    cho e hỏi từ spouse trong câu "Executive secretaries, a spouse, regional managers, and many others Chi tiết
  • Darkangel201
    09/04/19 10:18:13 5 bình luận
    Trong sảnh khách sạn thường có cái "communal tables for easy and casual gathering" thì cái Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    25/07/16 04:29:57 2 bình luận
    "elements depicted therein are not necessarily to scale with one another, rather individual elements Chi tiết
  • Cua Bò Ngang
    03/11/15 07:27:24 4 bình luận
    There is always a disruptive effect when someone is watching, but in, say, an office, after a while the Chi tiết
  • Huy Chu
    22/10/15 10:13:46 11 bình luận
    Mình bắt đầu nhé: "a rolling stone gathers no moss" - An cư lạc nghiệp! Mời mọi người :) Chi tiết
  • Thanh Loc
    30/12/20 11:51:52 1 bình luận
    mở đầu trong Company Proofile của một công ty, em dịch nhưng thấy bí từ quá nên mong mọi người góp ý giúp Chi tiết
  • Mộc Bảo Hà
    17/10/16 02:52:23 0 bình luận
    Giups em với ạ, cái này làm khó em quá :( "Women often hold court in the aging game: whether it Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top