Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give-back” Tìm theo Từ (2.933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.933 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • cơ chế "xin-cho",
"
  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back
  • thuê lại thuyền cũ đã bán,
  • phòng hồ quang ngược, phản hồ quang,
  • lưng vòm,
  • / 'bækblɔks /, Danh từ số nhiều: Đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) ( uc),
  • phép lai ngược, lai trở lại,
  • / 'bæk'faie /, Danh từ: lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh),
  • / ´bæk¸preʃə /, Cơ khí & công trình: sự đổi áp, sự nghịch áp,
  • / 'bækʃɔ: /, thanh/cọc chống xiên,
  • / 'bæk'slæɳ /, Danh từ: tiếng lóng của anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top