Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a claim” Tìm theo Từ (5.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.956 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • đòi bồi thường,
"
  • Idioms: to have a claim to sth, có quyền yêu cầu việc gì
  • thanh toán, giải quyết một tai nạn, thanh toán một khoản bồi thường,
  • / kleim /, Danh từ: sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) quyền khai thác mỏ, (từ mỹ,nghĩa...
  • sự thủ đắc trái quyền (của người khác),
  • chuyển nhượng trái quyền,
  • hành xử trái quyền,
  • sự thôi kêu nài,
  • hành sử trái quyền,
  • nhận bồi thường,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • sự đòi ngược lại,
  • sự dàn xếp bồi thường, thanh toán tiền bồi thường,
  • trái quyền thế chấp,
  • quyền đòi bồi thường bảo hiểm,
  • trái quyền còn hữu hiệu,
  • sự đòi hỏi có thể chấp nhận, sự đòi hỏi có thể chấp thuận,
  • sai áp truy sách, tịch thu truy đòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top