Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a claim” Tìm theo Từ (5.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.956 Kết quả)

  • món nợ tài chính, trái quyền,
  • trái quyền ưu tiên,
  • yêu cầu bảo hiểm y tế/yêu cầu thanh toán bảo hiểm y tế,
  • đòi bồi thường số liệu thiếu, đòi bồi thường số lượng thiếu,
  • sự đòi tăng lương, yêu sách về lương bổng,
  • sự đòi bồi thường vận tải,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • Idioms: to have a hump, gù lưng
  • Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
  • Idioms: to have a dream, nằm mộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top