Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Have a claim” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9233 Kết quả

  • hanhan
    27/05/18 10:57:14 1 bình luận
    (d) the completion of the construction of the Northern Access Road to NA's satisfaction in accordance Chi tiết
  • tran minh hoang
    23/02/16 09:38:16 1 bình luận
    nhờ các bạn dich giup minh nhé: Nothing in this warranty purports to limit, modify, take away from, disclaim, Chi tiết
  • Trần Hằng
    06/03/18 10:56:07 7 bình luận
    Mn lại xem ngữ pháp giúp với - We have gone way back since we were knee-high to a Chi tiết
  • Sáu que Tre
    12/01/18 08:52:06 1 bình luận
    When he emerges he asks that Kellyanne Conway, Hope Hicks, Sarah Huckabee Sanders, Jared,... Chi tiết
  • Rundenxixi
    02/06/16 08:53:08 0 bình luận
    chào rừng buổi sáng ạ! mong sáng thức dậy giữa rừng với tiếng chim hót ... Chi tiết
  • Sáu que Tre
    14/08/17 11:07:13 4 bình luận
    The 1st floor sign on the door reads: Floor 1: These men have jobs. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    One fine day a little old lady comes in dragging a huge shopping bag full of cash, all... Chi tiết
  • huỳnh thanh trúc
    26/10/16 06:26:54 8 bình luận
    mn dịch giúp em ddaonj này với: "I came to Earth merely to reclaim my property, but to find the Chi tiết
  • Lowbattery
    08/06/16 02:40:36 4 bình luận
    Một tờ báo mạng của Úc có viết như sau: " Hillary Clinton has "claimed"... Chi tiết
  • Anfu Kuinfu
    18/11/16 04:58:42 4 bình luận
    "use, or permit the use of XYZ’s name, marks or logos in any advertisements, promotional literature Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top