Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ (15.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.384 Kết quả)

  • Idioms: to have a cough, ho
  • Idioms: to have a debauch, chơi bời, rượu chè, trai gái
  • Idioms: to have a headache, nhức đầu
  • Idioms: to have a scrap, Đánh nhau, ẩu đả
  • trực bên tay lái,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, to have clean hands in the matter, không dính líu gì về việc đó
  • Thành Ngữ:, to be ( have , take ) art and part in a crime, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo
  • Idioms: to have a bone in one 's last legs, lười biếng
  • Thành Ngữ:, to feel ( have ) a lump in one's throat, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top