Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Helth” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • y tá vệ sinh, y tá y tế công cộng,
  • ủy viên dịch vụ y tế (kiểm traviền). .,
  • nhà an dưỡng,
  • Thành Ngữ: giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng vệ sinh (tài liệu), chứng nhận sức khỏe, chứng thư miễn dịch, giấy chứng vệ sinh, giấy chứng...
"
  • chứng chỉ vệ sinh không hoàn hảo,
  • ủy ban luật sức khỏe tâm thầ,
  • ngành chăm sóc sức khoẻ,
  • đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên,
  • chuyên gia y tế,
  • giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • báo cáo miễn dịch, chứng nhận sức khoẻ tốt,
  • chuyên giay tế,
  • quỹ sức khoẻ và phúc lợi,
  • ủy ban luật sức khỏe tâm thần,
  • giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • Idioms: to be glowing with health, Đỏ hồng hào
  • khu vực độc hại về vệ sinh,
  • sự sa thải vì lý do sức khoẻ,
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top