Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High-minded ” Tìm theo Từ (1.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.549 Kết quả)

  • / ´taip¸hai /, tính từ, có cùng một độ cao (chữ trong in),
  • / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ đã mọc đến thắt lưng
  • dốc, dốc,
  • / ´haifi´deliti /, Kỹ thuật chung: hi-fi,
  • Địa chất: goòng tải trọng lớn,
  • chở hàng sàn cao, xe chở hàng sàn cao,
  • / ´hai¸meltiη /, Kỹ thuật chung: khó nóng chảy,
  • / ´hai¸ɔktein /, tính từ, có trị số ốc-tan cao,
  • cấp cao, hàng cao, bậc cao, high-order bit, bit hàng cao
  • điểm sôi cao,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da trắng lai da đen; người da đen nước da sáng,
  • cổ phiếu lãi cao,
  • tính ổn định cao, tính ổn định cao,
  • / ´hai¸strʌη /, tính từ, dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed), Từ đồng nghĩa: adjective, tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper...
  • / ´hai-tek /, Tính từ: sản xuất theo công nghệ cao, công nghệ cao, high-tech goods, hàng hoá sản xuất theo công nghệ cao
  • sự nghiền thật mịn,
  • nguy hiểm nhiều,
  • nồi nấu sạch sản phẩm đường i,
  • / ´hai¸pawəd /, Tính từ: chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn, Nguồn khác: Kinh tế: có công hiệu mạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top