Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “How it goes” Tìm theo Từ (2.371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.371 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • người áp tải và bán hàng trên tàu,
  • ,
"
  • ,
  • / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and goers, khách qua lại, a church-goer, người đi lễ nhà thờ, a cinema-goer, người đi...
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • / dəz /, ngôi thứ ba, thời hiện tại của do,
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top