Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep on one” Tìm theo Từ (5.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.376 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • chất trên boong,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
"
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • trên sống phẳng,
  • bù một, phần bù theo một,
  • chất trên boong,
  • ,
  • đường dây còn rảnh,
  • Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt
  • Thành Ngữ:, to keep tab(s ) on, tab
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • âm thấp, âm trầm,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top